Máy Nén khí

Danh mục sản phẩm
Máy nén khí Piston Máy nén khí trục vít Máy nén khí trục vít di động Máy sấy khô Bầu lọc khí Bình chứa khí Máy làm lạnh nước giải nhiệt Máy làm lạnh gió giải nhiệt Tháp giải nhiệt Liang Chi Máy nén khí di động FAC Máy tạo Nitơ Motor Teco Thiết bị xử lý không khí
Video clip
TIN TỨC SỰ KIỆN

Hoàn tất công tác giao máy đến công trình
Hoàn tất công tác giao máy đến công trình. www.dailoico.com.vn Hotline:0903618942

Trong không khí tháng 9 tựu trường , bạn máy nén khí cao áp không dầu (100 HP - 40Bar) đã đến NM nhựa tại HCMC chờ phục vụ

Trong không khí tháng 9 tựu trường , bạn máy nén khí cao áp không dầu (100 HP - 40Bar) đã đến NM nhựa tại HCMC chờ phục vụ
Trong không khí tháng 9 tựu trường , bạn máy nén khí cao áp không dầu (100 HP - 40Bar) đã đến NM nhựa tại HCMC chờ phục vụ . www.dailoico.com.vn Hotline :0903.618.942  

Khép lại tháng 7 với đơn hàng máy nén khí trục vít đã đến Cần Thơ phục vụ

Khép lại tháng 7 với đơn hàng máy nén khí trục vít đã đến Cần Thơ phục vụ
Khép lại tháng 7 với đơn hàng máy nén khí trục vít đã đến Cần Thơ phục vụ . Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã nhiệt tình ủng hộ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline:0903.618.842  
Khách hàng
Số người online: 55
Sản phẩm chi tiết

Thông số kỹ thuật:


Bảng quy cách:

1. Thông số thiết kế được căn cứ theo:
Chế độ làm lạnh: Nhiệt độ không khí vào 27℃DB, 19.5℃WB; Nhiệt độ nước lạnh vào ra là: 7℃, ra 12℃.
Chế độ sưởi: Nhiệt độ không khí vào 21℃; Nhiệt độ nước nóng vào là: 60℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Item Hạng mục Model
Kiểu
KLF
02CN 03CN 04CN 05CN 06CN 08CN 10CN 12CN 14CN 16CN

Lưu lượng gió

Air Flow

 

cfm 200 300 400 500 600 800 1000 1200 1400 1600
cmh 340 510 680 850 1020 1360 1700 2040 2380 2920

Công suất lạnh

Cooling capacity

cal/h 1950 2500 3550 4430 5000 6300 7950 9000 10800 12500
Btu/h 7740 9920 14090 17580 19840 25000 31550 35710 42860 49600
Công suất nhiệt Kcal/h 2740 4100 6050 7560 7890 9750 12480 14320 17230 19000
Lưu lượng nước L/min 6.5 8.3 11.8 13.8 16.6 21.2 26.8 30.1 36.4 40.0
Trở kháng trong Pa 80 93 200 320 440 667 347 413 520 600
Ngoại áp suất tĩnh Pa 40
Dòng điện vận hành A 0.3 0.4 0.4 0.52 0.52 0.61 0.95 1.15 1.32 1.34
Công suất đầu vào W 86 89 89 117 117 173 209 259 300 302
Dàn lạnh Coil

Ống đồng, cánh tản nhiệt nhôm kiểu khe

Cooper Tubes, Alliminium Split  Fins

Đường ống Ống nước lạnh mm(inch) 19.05 (3/4")
Ống nước ngưng mm(inch 19.05 (3/4")



Mô tơ

Motor

Chủng loại

Type




Loại chống nước, cách điện, mô tơ khởi động bằng tụ với 3 cấp tốc độ

E Class Insulation, Three Speed Permanent Split Capacitior Motor

Nguồn điện 1 Pha - 50HZ - 220V
Số lượng 1 2
Điều chỉnh tốc độ

3 cấp điều khiển tốc độ (Cao, Trung bình, Thấp)

3-Stage Control (Hi, Me, Lo)


Quạt gió

Fan

Chủng loại

Quạt ly tâm cánh cong 2 cửa hút

Double Inlet Forward - Curved Blades Centrifugal Fan

Số lượng 1 2 3 4
Nội áp suất tĩnh Pa 20 20 30
Khối lượng  Weight Kg 15.5 16.0 18.0 21.0 21.0 24.0 34.0 35.0 39.0 41.0


Sản phẩm cùng loại
Các đối tác