

Chủ nhật, 03/12/2023
Danh mục sản phẩm
Video clip
TIN TỨC SỰ KIỆN
Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã hợp tác và ủng hộ liên tục trong hơn 15 năm qua
Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã hợp tác và ủng hộ liên tục trong hơn 15 năm qua & trạm máy nén khí trục vít thứ 21 đã đến nhà máy chờ phục vụ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942
Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã hợp tác và ủng hộ liên tục trong hơn 15 năm qua & trạm máy nén khí trục vít thứ 21 đã đến nhà máy chờ phục vụ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942
Cảm ơn quý nhà máy đã ủng hộ trạm chiller thứ 4
Cảm ơn quý nhà máy đã ủng hộ trạm chiller thứ 4. www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Cảm ơn quý nhà máy đã ủng hộ trạm chiller thứ 4. www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Giao hàng , lắp đặt , nghiệm thu và chuyển giao hoàn tất .
Giao hàng , lắp đặt , nghiệm thu và chuyển giao hoàn tất . Cảm ơn quý NM sx thực phẩm dinh dưỡng đã nhiệt tình ủng hộ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline : 0903.618.942
Giao hàng , lắp đặt , nghiệm thu và chuyển giao hoàn tất . Cảm ơn quý NM sx thực phẩm dinh dưỡng đã nhiệt tình ủng hộ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline : 0903.618.942
Số người online:
177
Sản phẩm chi tiết
Thông số kỹ thuật:
Bảng quy cách:
1. Thông số thiết kế được căn cứ theo:
Chế độ làm lạnh: Nhiệt độ không khí vào 27℃DB, 19.5℃WB; Nhiệt độ nước lạnh vào ra là: 7℃, ra 12℃.
Chế độ sưởi: Nhiệt độ không khí vào 21℃; Nhiệt độ nước nóng vào là: 60℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Item Hạng mục | Model Kiểu |
KLF | ||||||||||
02CN | 03CN | 04CN | 05CN | 06CN | 08CN | 10CN | 12CN | 14CN | 16CN | |||
Lưu lượng gió Air Flow
|
cfm | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1400 | 1600 | |
cmh | 340 | 510 | 680 | 850 | 1020 | 1360 | 1700 | 2040 | 2380 | 2920 | ||
Công suất lạnh Cooling capacity |
cal/h | 1950 | 2500 | 3550 | 4430 | 5000 | 6300 | 7950 | 9000 | 10800 | 12500 | |
Btu/h | 7740 | 9920 | 14090 | 17580 | 19840 | 25000 | 31550 | 35710 | 42860 | 49600 | ||
Công suất nhiệt | Kcal/h | 2740 | 4100 | 6050 | 7560 | 7890 | 9750 | 12480 | 14320 | 17230 | 19000 | |
Lưu lượng nước | L/min | 6.5 | 8.3 | 11.8 | 13.8 | 16.6 | 21.2 | 26.8 | 30.1 | 36.4 | 40.0 | |
Trở kháng trong | Pa | 80 | 93 | 200 | 320 | 440 | 667 | 347 | 413 | 520 | 600 | |
Ngoại áp suất tĩnh | Pa | 40 | ||||||||||
Dòng điện vận hành | A | 0.3 | 0.4 | 0.4 | 0.52 | 0.52 | 0.61 | 0.95 | 1.15 | 1.32 | 1.34 | |
Công suất đầu vào | W | 86 | 89 | 89 | 117 | 117 | 173 | 209 | 259 | 300 | 302 | |
Dàn lạnh Coil |
Ống đồng, cánh tản nhiệt nhôm kiểu khe Cooper Tubes, Alliminium Split Fins |
|||||||||||
Đường ống | Ống nước lạnh | mm(inch) | 19.05 (3/4") | |||||||||
Ống nước ngưng | mm(inch | 19.05 (3/4") | ||||||||||
Motor |
Chủng loại Type |
Loại chống nước, cách điện, mô tơ khởi động bằng tụ với 3 cấp tốc độ E Class Insulation, Three Speed Permanent Split Capacitior Motor |
||||||||||
Nguồn điện | 1 Pha - 50HZ - 220V | |||||||||||
Số lượng | 1 | 2 | ||||||||||
Điều chỉnh tốc độ |
3 cấp điều khiển tốc độ (Cao, Trung bình, Thấp) 3-Stage Control (Hi, Me, Lo) |
|||||||||||
Fan |
Chủng loại |
Quạt ly tâm cánh cong 2 cửa hút Double Inlet Forward - Curved Blades Centrifugal Fan |
||||||||||
Số lượng | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||
Nội áp suất tĩnh | Pa | 20 | 20 | 30 | ||||||||
Khối lượng Weight | Kg | 15.5 | 16.0 | 18.0 | 21.0 | 21.0 | 24.0 | 34.0 | 35.0 | 39.0 | 41.0 |
Sản phẩm cùng loại
Các đối tác