Máy Nén khí

Danh mục sản phẩm
Máy nén khí Piston Máy nén khí trục vít Máy nén khí trục vít di động Máy sấy khô Bầu lọc khí Bình chứa khí Máy làm lạnh nước giải nhiệt Máy làm lạnh gió giải nhiệt Tháp giải nhiệt Liang Chi Máy nén khí di động FAC Máy tạo Nitơ Motor Teco Thiết bị xử lý không khí
Video clip
TIN TỨC SỰ KIỆN

Video Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh
Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh . www.dailoico.com https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942

Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh

Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh
Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh . www.dailoico.com https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942  

Video đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao (Châu Đức ,BRVT cũ) . www.dailoico.com.vn - Hotline: 0903.618.942 https://www.facebook.com/Dailoico
Khách hàng
Số người online: 40
Sản phẩm chi tiết

Bầu Lọc Khí
(Lưu lượng 0,6m3/p ~ 46m3/p)

Tiêu chuẩn kỹ thuật:  + Nhiệt độ môi trường làm việc dao động 10 ~ 600C
+ Áp lực làm việc tối đa: 16 Kg/cm2
+ Chênh lệch áp lực giữa đầu vào và đầu ra (lớn nhất) là 0,6 kg/cm2 (ngoại trừ với loại C) + Lọc khí làm việc hoàn chỉnh với van xả tự động và đồng hồ áp lực phù hợp

+ File kỹ thuật: Download

Thông số kỹ thuật:


Tiêu chuẩn kỹ thuật: 
+ Nhiệt độ môi trường làm việc dao động 10 ~ 600C
+ Áp lực làm việc tối đa: 16 Kg/cm2
+ Chênh lệch áp lực giữa đầu vào và đầu ra (lớn nhất) là 0,6 kg/cm2 (ngoại trừ với loại C)
+ Lọc khí làm việc hoàn chỉnh với van xả tự động và đồng hồ áp lực phù hợp

alt

alt


alt


alt

 


Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 0.63 m3/min
Đầu nối : G1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 1.32 m3/min
Đầu nối : G1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 1.98 m3/min
Đầu nối : G3/4”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 3.30 m3/min
Đầu nối : G1”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 5.7 m3/min
Đầu nối : G1.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 9.0 m3/min
Đầu nối : G1.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 13.32 m3/min
Đầu nối : G1.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 17.46 m3/min
Đầu nối : G2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 21.16 m3/min
Đầu nối : G2.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 37.50 m3/min
Đầu nối : G3”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 46.62 m3/min
Đầu nối : G3”

Các đối tác