Máy Nén khí

Danh mục sản phẩm
Máy nén khí Piston Máy nén khí trục vít Máy nén khí trục vít di động Máy sấy khô Bầu lọc khí Bình chứa khí Máy làm lạnh nước giải nhiệt Máy làm lạnh gió giải nhiệt Tháp giải nhiệt Liang Chi Máy nén khí di động FAC Máy tạo Nitơ Motor Teco Thiết bị xử lý không khí
Video clip
TIN TỨC SỰ KIỆN

Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã hợp tác và ủng hộ liên tục trong hơn 15 năm qua

Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã hợp tác và ủng hộ liên tục trong hơn 15 năm qua
Trân trọng cảm ơn quý nhà máy đã hợp tác và ủng hộ liên tục trong hơn 15 năm qua & trạm máy nén khí trục vít thứ 21 đã đến nhà máy chờ phục vụ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942  

Cảm ơn quý nhà máy đã ủng hộ trạm chiller thứ 4

Cảm ơn quý nhà máy đã ủng hộ trạm chiller thứ 4
Cảm ơn quý nhà máy đã ủng hộ trạm chiller thứ 4. www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942  

Giao hàng , lắp đặt , nghiệm thu và chuyển giao hoàn tất .

Giao hàng , lắp đặt , nghiệm thu và chuyển giao hoàn tất .
Giao hàng , lắp đặt , nghiệm thu và chuyển giao hoàn tất . Cảm ơn quý NM sx thực phẩm dinh dưỡng đã nhiệt tình ủng hộ ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico Hotline : 0903.618.942  
Khách hàng
Số người online: 94
Sản phẩm chi tiết

Bầu Lọc Khí
(Lưu lượng 0,6m3/p ~ 46m3/p)

Tiêu chuẩn kỹ thuật:  + Nhiệt độ môi trường làm việc dao động 10 ~ 600C
+ Áp lực làm việc tối đa: 16 Kg/cm2
+ Chênh lệch áp lực giữa đầu vào và đầu ra (lớn nhất) là 0,6 kg/cm2 (ngoại trừ với loại C) + Lọc khí làm việc hoàn chỉnh với van xả tự động và đồng hồ áp lực phù hợp

+ File kỹ thuật: Download

Thông số kỹ thuật:


Tiêu chuẩn kỹ thuật: 
+ Nhiệt độ môi trường làm việc dao động 10 ~ 600C
+ Áp lực làm việc tối đa: 16 Kg/cm2
+ Chênh lệch áp lực giữa đầu vào và đầu ra (lớn nhất) là 0,6 kg/cm2 (ngoại trừ với loại C)
+ Lọc khí làm việc hoàn chỉnh với van xả tự động và đồng hồ áp lực phù hợp

alt

alt


alt


alt

 


Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 0.63 m3/min
Đầu nối : G1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 1.32 m3/min
Đầu nối : G1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 1.98 m3/min
Đầu nối : G3/4”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 3.30 m3/min
Đầu nối : G1”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 5.7 m3/min
Đầu nối : G1.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 9.0 m3/min
Đầu nối : G1.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 13.32 m3/min
Đầu nối : G1.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 17.46 m3/min
Đầu nối : G2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 21.16 m3/min
Đầu nối : G2.1/2”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 37.50 m3/min
Đầu nối : G3”

Áp suất max : 16 (Kg/cm2)
Lưu lượng : 46.62 m3/min
Đầu nối : G3”

Các đối tác