

Thứ ba, 05/07/2022
Danh mục sản phẩm
Video clip
TIN TỨC SỰ KIỆN
Chào tháng 7…đã giao hàng và lắp đặt hoàn tất thêm trạm SA37
Chào tháng 7…đã giao hàng và lắp đặt hoàn tất thêm trạm SA37 ( đây là trạm thứ 3 trong vòng 12 tháng ).Cảm ơn nhà máy đã liên tục ủng hộ Đại Lợi! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Chào tháng 7…đã giao hàng và lắp đặt hoàn tất thêm trạm SA37 ( đây là trạm thứ 3 trong vòng 12 tháng ).Cảm ơn nhà máy đã liên tục ủng hộ Đại Lợi! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Sau 1 trạm mnk biến tần và 3 trạm máy Water chiller , hôm nay quý khách tiếp tục ủng hộ thêm trạm mnk biến tần nữa
Sau 1 trạm mnk biến tần và 3 trạm máy Water chiller , hôm nay quý khách tiếp tục ủng hộ thêm trạm mnk biến tần nữa . Chúc quý nhà máy Panel tiếp tục phát triển . Trân trọng cảm ơn ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Sau 1 trạm mnk biến tần và 3 trạm máy Water chiller , hôm nay quý khách tiếp tục ủng hộ thêm trạm mnk biến tần nữa . Chúc quý nhà máy Panel tiếp tục phát triển . Trân trọng cảm ơn ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Quý khách tiếp tục ủng hộ thêm trạm mnk biến tần nữa
Hợp đồng thứ 3 : Sau 1 trạm mnk biến tần và 3 trạm máy Water chiller , hôm nay quý khách tiếp tục ủng hộ thêm trạm mnk biến tần nữa . Chúc quý nhà máy Panel tiếp tục phát triển . Trân trọng cảm ơn ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Hợp đồng thứ 3 : Sau 1 trạm mnk biến tần và 3 trạm máy Water chiller , hôm nay quý khách tiếp tục ủng hộ thêm trạm mnk biến tần nữa . Chúc quý nhà máy Panel tiếp tục phát triển . Trân trọng cảm ơn ! www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico HP: 0903.618.942
Số người online:
81
Sản phẩm chi tiết
Thông số kỹ thuật:
Specification of some Air Handling Unit
1. Cooling : Entering chilled water temp. 7oC, leaving temperature rise 5oC.
2. It is intelligible not to inform you about the future change of out product design.
Item | 16RT | 18.2RT | 40.4RT | |
Motor |
Type | TEFC | ||
Insulation class | E class ad/or up | |||
Branch | TECO or MEC | |||
Power | 3 pha - 380V -50HZ | |||
HP/ Pole | 5HP/ 4P | 7.5HP/ 4P | 15HP/ 4P | |
RPM | 1450 RPM | 1450 RPM | 1450 RPM | |
Rated Electrical Current | 9.4 A | 13.8 | 26.3 | |
Fan | Brand/ Type | BDB-355T | BDB-400T | BDB-56T |
Air Flow Rate | 8100 CMH | 9360 CMH | 20520 CMH | |
Total Static Pressure | 1100 Pa | 1100 Pa | 1100 Pa | |
RPM | 2490 RPM | 2187 | 1582 | |
Cooling Coil | Type | Ø1/2" Copper tube Aluminum fin 0.12t | ||
Pipe Size | 50A | 50A | 80A | |
Pipe connect side | ◊ Left or ◊ Right (Face to Return air position) | |||
Capacity (kW) | 56 | 64 | 142 | |
Specification | 6Rx12Fx24Tx24Cx1166L | 6RX12FX26TX26CX1245L | 6RX12FX36TX54CX1950L | |
Area (ft2) | 9.536 | 11.062 | 23.991 | |
Return air | 27.39oCDB/ 20.27oCWB | 27.39oCDB/ 20.27oCWB | 27.39oCDB/ 20.27oCWB | |
Casing | Dual Skin with 50mm PU insulation | |||
Outside plate 0.6t thick Inside plate 0.6 thick - inside plate | ||||
Drain plate : SUS304 1.2t | ||||
Air Filter | Primary filter |
G4 Non-woven fabic 22mmt x 595 x 595 x 2 SET 22mmt x 290 x 595 x 2 SE |
G4 Non-woven fabic 22mmt x 595 x 595 x 2 SET 22mmt x 290 x 595 x 2 SET |
G4 Non-woven fabic 22mmt x 595 x 595 x 6 SET 22mmt x 290 x 595 x 2 SET |
Intermediate filter |
F8 MEDIUM Efficiency 11.5" x 24" x 24" x 2SET 11.5" x 12" x 24" x 2SET |
F8 MEDIUM Efficiency 11.5" x 24" x 24" x 2SET 11.5" x 12" x 24" x 2SET |
F8 MEDIUM Efficiency 11.5" x 24" x 24" x 6 SET 11.5" x 12" x 24" x 2 SET |
|
Dimensions |
Length (mm) | 3160 | 3260 | 3760 |
Width (mm) | 1550 | 1650 | 2350 | |
Heigh (mm) | 1175 | 1175 | 1475 | |
Weight (Kg) | 570 | 570 | 1290 |
Item | 15RT | 17.2RT | 40RT | |
Motor |
Type | KH | ||
Insulation class | E class ad/or up | |||
Branch | TECO or MEC | |||
Power | 3 pha - 380V -50HZ | |||
HP/ Pole | 5HP/ 4P | 3HP/ 4P | 55kw/ 4P | |
RPM | 1460 RPM | 1460 RPM | 1460 RPM | |
Rated Electrical Current | 13.5 A | 13.5 A | 19.8 A | |
Fan | Brand/ Type | BDB-315CM | FDA-315CM | FDA-500CM |
Air Flow Rate | 7200 CMH | 6800 CMH | 15600 CMH | |
Total Static Pressure | 750 Pa (E.S.P 300Pa) | 550 Pa (E.S.P 300Pa) | 550 Pa (E.S.P 300Pa) | |
RPM | 2685 | 1200 | 766 | |
Cooling Coil | Type | Ø1/2" Copper tube Aluminum fin 0.12t | ||
Pipe Size | 40A | 50A | 60A | |
Pipe connect side | ◊ Left or ◊ Right (Face to Return air position) | |||
Capacity (kW) | 52.3 | 60 | 140 | |
Specification | 8Rx10Fx22Tx22Cx1080L | 8RX12FX22TX22CX1080L | 6RX12FX30TX45CX1780L | |
Area (ft2) | 8.12 | 8.12 | 18.23 | |
Return air | 27oCDB/ 19.5oCWB | 27oCDB/ 19.5oCWB | 27oCDB/ 19.5oCWB | |
Casing | Dual Skin with 25mm PU insulation | |||
Outside plate 0.6t thick Inside plate 0.6 thick - inside plate | ||||
Drain plate : SUS304 1.2t | ||||
Air Filter | Primary filter |
G4 All Aluminum fabric 80% 500mmt x 595 x 595 x 2 SET |
- | - |
Intermediate filter |
F8 Bag Filter fabric 95% 11.5" x 24" x 24" x 2 SET |
- | - | |
Dimensions |
Length (mm) | 2450 | 1750 | 2050 |
Width (mm) | 1400 | 1400 | 2100 | |
Heigh (mm) | 975 | 975 | 1325 | |
Weight (Kg) | 400 | 300 | 650 |
Sản phẩm cùng loại
Các đối tác